BẢNG GIÁ SÂN GOLF VIỆT NAM THÁNG 11
Alegolf trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng giá các sân golf Việt Nam. Bảng giá áp dụng 18 hố/pax đã bao gồm phí: green, caddie và xe điện đi chung.
( Hội viên Alegolf giảm thêm từ 50.000đ đến 100.000đ/khách trên giá Alegolf ). Liên hệ trợ lý hỗ trợ 19002093 đơn vị: VND
STT | SÂN GOLF |
Ngày thường | Cuối tuần | ||
---|---|---|---|---|---|
Alegolf | Giá sân | Alegolf | Giá sân | ||
Hotdeal tháng 11 | |||||
1 | Sono Belle Hải Phòng ( HIO 100 triệu đ) | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.800.000 | 2.100.000 | 2.850.000 | 3.350.000 | |
2 | Anara Bình Tiên | Đặt ngay | |||
Thứ 2đến thứ 6 | 1.650.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 2.200.000 | |
3 | Tràng An Golf Resort | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.450.000 | 1.750.000 | 2.200.000 | 2.350.000 | |
4 | Mường Thanh Diễn Lâm | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.400.000 | 1.600.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | |
5 | Amber Hill Golf - Yên Dũng | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.650.000 | 1.800.000 | 2.620.000 | 2.900.000 | |
6 | The Dalat at 1200 | Đặt ngay | |||
Thứ 2 | 1.300.000 | 1.400.000 | |||
Thứ 3 - Thứ 5 | 1.850.000 | 3.100.000 | 2.150.000 | 3.400.000 | |
Không giới hạn | 2.940.000 | 2.990.000 | 3.240.000 | 3.290.000 | |
7 | KN Cam Ranh | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.100.000 | 2.662.000 | 2.500.000 | 3.267.000 | |
Sau 14h00 chơi ko giới hạn | 1.815.000 | 2.299.000 | |||
HỆ THỐNG SÂN GOLF FLC | |||||
1 | FLC Hạ Long | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.800.000 | 2.900.000 | 3.000.000 | 4.300.000 | |
Thứ 3 Đi 4 trả 3 | 1.300.000 | ||||
2 | FLC Sầm Sơn | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.650.000 | 2.600.000 | 2.050.000 | 3.500.000 | |
Đi 4 trả 3 từ 6:00 - 11:00 | 1.230.000 | 1.390.000 | |||
3 | FLC Quảng Bình | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.600.000 | 2.600.000 | 1.900.000 | 3.500.000 | |
4 | FLC Quy Nhơn | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.600.000 | 2.600.000 | 1.900.000 | 3.500.000 | |
HỆ THỐNG SÂN GOLF VINPEARL | |||||
1 | Vinpearl Hải Phòng | Đặt ngay | |||
Khách Việt | 2.250.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 4.300.000 | |
Khách inbound | 2.350.000 | 3.900.000 | 2.800.000 | 4.300.000 | |
2 | Vinpearl Nha Trang | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.200.000 | 3.900.000 | 2.650.000 | 4.600.000 | |
3 | Vinpearl Nam Hội An | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.700.000 | 3.900.000 | 2.150.000 | 4.600.000 | |
4 | Vinpearl Phú Quốc | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.700.000 | 3.900.000 | 2.150.000 | 4.600.000 | |
HỆ THỐNG SÂN GOLF BRG | |||||
1 | Legend Hill - Sóc Sơn | Đặt ngay | |||
3.100.000 | 3.690.000 | 4.350.000 | 5.290.000 | ||
2 | Legend Valley - Hà Nam | Đặt ngay | |||
2.200.000 | 2.600.000 | 2.850.000 | 3.400.000 | ||
3 | King's Island - Lakeside | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.600.000 | 3.250.000 | 3.350.000 | 4.050.000 | |
4 | King's Island - Mountain View | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.700.000 | 3.350.000 | 3.450.000 | 4.350.000 | |
5 | King's Island - King | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.800.000 | 3.450.000 | 3.550.000 | 4.450.000 | |
6 | Ruby Tree Golf - Đồ Sơn | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.330.000 | 2.690.000 | 3.250.000 | 3.750.000 | |
Giờđèn sau 17h45 | 3.445.000 | 4.035.000 | 4.825.000 | 5.625.000 | |
7 | Da Nang Golf Club | Đặt ngay | |||
Khách VN+ Thẻ cư trú | 2.500.000 | 2.680.000 | 3.000.000 | 3.180.000 | |
Khách inbound | 3.030.000 | 3.180.000 | 3.630.000 | 3.780.000 | |
SÂN GOLF MIỀN BẮC | |||||
1 | Sapa Grand Golf Course | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - thứ 6 | 1.750.000 | 1.820.000 | 2.450.000 | 2.520.000 | |
2 | Tam Đảo Golf Resort | Đặt ngay | |||
Thứ 2 | 1.600.000 | 1.700.000 | |||
Trước 9:00 | 1.600.000 | 1.700.000 | 3.000.000 | 3.300.000 | |
9:00 - 14:59 | 1.800.000 | 2.050.000 | 2.875.000 | 2.950.000 | |
Sau 15:00 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.250.000 | 2.300.000 | |
3 | Thanh Lanh Golf Valley | Đặt ngay | |||
Thứ 2 từ 10h | 2.100.000 | ||||
Sáng 6:22 - 8:22 | 2.250.000 | 2.550.000 | 3,300,000 | 3.550.000 | |
Trưa 11:06- 13:06 | 2.250.000 | 2.550.000 | 3,300,000 | 3.550.000 | |
Giờđèn sau 15h00 | 2.075.000 | 2.250.000 | 2.975.000 | 3.250.000 | |
4 | Heron Lake Golf Resort | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.100.000 | 2.450.000 | 3.000.000 | 3.350.000 | |
5 | Dragon Golf Links - Đồi Rồng | Đặt ngay | |||
1.900.000 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.200.000 | ||
6 | Đai Lai Golf Club | Đặt ngay | |||
Thứ 2 | 1.600.000 | ||||
Trước 8:00 | 1.650.000 | 1.700.000 | 2.900.000 | 2.950.000 | |
8:00 - 15:00 | 1.900.000 | 1.950.000 | 2.900.000 | 2.950.000 | |
Sau 15:00 | 1.650.000 | 1.700.000 | 1.900.000 | 1.950.000 | |
7 | Hilltop Valley Golf Club | Đặt ngay | |||
Thứ 2 và Cuối tuần trước 08:00 | 1.700.000 | 3.100.000 | 3.200.000 | ||
Trước 09:30 | 1.750.000 | 1.900.000 | 3.100.000 | 3.200.000 | |
Sau 09:30 | 1.950.000 | 2.100.000 | 3.100.000 | 3.200.000 | |
Sau 15:00 | 1.700.000 | 1.750.000 | 2.200.000 | ||
8 | Phoenix Golf Resort | Đặt ngay | |||
Dragon, Phoenix | 1.950.000 | 1.998.000 | 2.800.000 | 3.173.000 | |
Champion | 2.030.000 | 2.900.000 | 2.900.000 | 3.290.000 | |
9 | Chí Linh Golf Club | Đặt ngay | |||
Trước 12 tiếng | 1.900.000 | 2.500.000 | 2.950.000 | 3.600.000 | |
Sau 12 tiếng | 1.950.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.600.000 | |
10 | Móng Cái Golf Resort | Đặt ngay | |||
1 khách | 1.700.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | |
2 khách trở lên | 1.550.000 | 1.800.000 | 1.750.000 | 2.000.000 | |
11 | Tuần Châu Golf Resort | Đặt ngay | |||
Khách VN + có thẻ cư trú | 2.000.000 | 2.100.000 | 3.000.000 | 3.100.000 | |
Khách inbound | 2.300.000 | 2.400.000 | 3.300.000 | 3.400.000 | |
12 | Royal Golf Course | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - thứ 6 | 1.650.000 | 2.100.000 | 2.700.000 | 3.400.000 | |
13 | Sky Lake Golf (Sân Sky) | Đặt ngay | |||
Thứ 2 khách Việt + CT giờ sáng | 2.050.000 | 2.400.000 | 3.550.000 | 3.600.000 | |
Thứ 3 - T6 khách Việt + CT sau 11h trưa | 2.200.000 | 2.600.000 | 3.300.000 | 3.600.000 | |
Thứ 2 - T6 inbound + CT Giờ trưa | 2.700.000 | 3.590.000 | 4.000.000 | 4.300.000 | |
14 | Stone Valley - Kim Bảng | Đặt ngay | |||
Trước 12h30 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.900.000 | 3.050.000 | |
Sau 12h30 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.850.000 | 2.900.000 | |
15 | Long Biên Golf Course | Đặt ngay | |||
Trước 8:10 | 3.200.000 | 4.050.000 | |||
10:30 - 15:30 | 2.800.000 | 3.800.000 | |||
Sau 15:31 | 3.200.000 | 3.200.000 | |||
16 | Hanoi Golf Club | Đặt ngay | |||
Trước 15:00 | 2.500.000 | 3.500.000 | |||
Sau 15:00 | 2.500.000 | 2.500.000 | |||
17 | Yên Bái Star Golf | Đặt ngay | |||
Trước 12h00 | 1.200.000 | 2.000.000 | |||
18 | Sân golf Việt Yên | Đặt ngay | |||
Thư 2 - Thứ 6 | 2.000.000 | 3.000.000 | |||
SÂN GOLF MIỀN TRUNG | |||||
1 | Cửa Lò Golf Resort | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.655.000 | 1.750.000 | 2.573.000 | 2.770.000 | |
Thứ 4 | 1.370.000 | ||||
2 | Mường Thanh Xuân Thành | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.300.000 | 2.500.000 | |
3 | Mường Thanh Diễn Lâm | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.400.000 | 1.600.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | |
4 | Laguna Lăng Cô Golf Club | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.650.000 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.400.000 | |
Khách inbound | 2.250.000 | 2.700.000 | 2.950.000 | 3.300.000 | |
5 | Ba Na Hills Golf Club | Đặt ngay | |||
Khách VN & khách có thẻ cư trú | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.700.000 | 3.000,000 | |
Khách inbound | 2.900.000 | 3.650.000 | 3.550.000 | 4.850.000 | |
Khách Hàn | 3.000.000 | 4.850.000 | |||
6 | Montgomerie Links | Đặt ngay | |||
Khách VN & khách có thẻ cư trú | 2.400.000 | 3.400.000 | 2.700.000 | 3.900.000 | |
Khách inbound | 3.000.000 | 3.400.000 | 3.400.000 | 3.700.000 | |
7 | Da Lat Palace Golf Club | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 5 | 1.950.000 | 3.050.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Sau 14h30 | 1.950.000 | 2.050.000 | 2.250.000 | ||
8 | Dalat at 1200 ( Đạ Ròn) | Đặt ngay | |||
Thứ 2 | 1.300.000 | 1.400.000 | |||
Thứ 3 - thứ 5 | 1.850.000 | 3.100.000 | 2.150.000 | 3.400.000 | |
Không giới hạn | 2.940.000 | 2.990.000 | 3.240.000 | 3.290.000 | |
9 | SAM Tuyền Lâm Golf | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.950.000 | 2.800.000 | 2.350.000 | 3.300.000 | |
Sau 13h30 | 1.750.000 | 2.150.000 | |||
10 | Diamond Bay Golf | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.100.000 | 3.300.000 | 2.400.000 | 3.850.000 | |
Sau 14:00 | 1.850.000 | 2.050.000 | |||
11 | Sea Links Golf Club | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.850.000 | 1.900.000 | 2.660.000 | 2.800.000 | |
12 | Hoiana Shores Golf Club | Đặt ngay | |||
Khách VN | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.700.000 | 3.000.000 | |
Khách inbound khác | 2.900.000 | 3.700.000 | 3.350.000 | 3.500.000 | |
Khách inbound Hàn | 3.150.000 | 4.600.000 | |||
13 | KN Cam Ranh | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.100.000 | 2.662.000 | 2.500.000 | 3.267.000 | |
Sau 14:00 | 1.815.000 | 2.299.000 | |||
SÂN GOLF MIỀN NAM | |||||
1 | PGA Ocean Golf Course | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.600.000 | 2.700.000 | |
2 | The Bluffs Ho Tram | Đặt ngay | |||
3.000.000 | 4.598.000 | 4.000.000 | 5.324.000 | ||
3 | Long Thành Golf Resort | Đặt ngay | |||
Sau 12h31 | 2.000.000 | 2.100.000 | 3.000.000 | 3.330.000 | |
4 | Dong Nai Golf Resort | Đặt ngay | |||
1.780.000 | 2.300.000 | 2.700.000 | 3.260.000 | ||
5 | Taekwang Jeongsan | Đặt ngay | |||
Thứ 2 | 1.800.000 | ||||
Thứ 3 - thứ 6 | 1.950.000 | 2.000.000 | 2.950.000 | 3.000.000 | |
sau 11h00 | 2.750.000 | 2.800.000 | |||
6 | Song Be Golf Resort | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 ( teetime chiều) | 2.310.000 | 2.350.000 | 3.100.000 | 3.250.000 | |
7 | Vung Tau Paradise | Đặt ngay | |||
Thứ 2,3,5,6 | 2.200.000 | 2.300.000 | 2.800.000 | 2.900.000 | |
Thứ 4 | 2.100.000 | ||||
8 | Sonadezi Châu Đức | Đặt ngay | |||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.970.000 | 3.130.000 | |||
9 | Vietnam Golf (Thủ Đức) | Đặt ngay | |||
Thứ 2 | 2.240.000 | 2.300.000 | |||
T3đến T6 (5:45 - 07:30) | 2.450.000 | 2.490.000 | 3.550.000 | 3.600.000 | |
Thứ 3 - Thứ 6 (11:00 - 13:00) | 2.250.000 | 2.290.000 | 3.200.000 | 3.400.000 |