Alegolf xin được chia sẻ lại bảng đánh giá độ khó của các sân golf Việt Nam năm 2016 (Gồm 14 sân golf):
1. Vinpearl Golf Club – Phú Quốc
Sân golf Vinpearl Golf – Phú Quốc được thiết kế bởi IMG Worldwide gồm 27 hố golf (3 sân 9 hố) với những thách thức hấp dẫn phù hợp với mọi trình độ chơi golf. Mỗi hố lại mang đặc điểm riêng biệt với phong cảnh và các thách thức khó dễ khác nhau. Các golfer có thể trải nghiệm các đường fairway uốn lượn liền mạch thông qua phong cảnh tuyệt đẹp của đảo Phú Quốc.
Tee | Nha Trang | Phu Quoc | Quy Nhon |
Gold | 38.1 / 132 | 37.1 / 137 | 37.5 / 132 |
Blue | 36.1 / 128 | 34.9 / 130 | 35.4 / 127 |
White | 33.5 / 115 | 33.0 / 115 | 33.5 / 119 |
Red | 34.0 / 120 | 33.4 / 114 | 33.9 / 114 |
2. Sky Lake & Golf Resort
Sky Lake Golf Club trong ngày khai trương đã lập kỷ lục là sân golf dài nhất Việt Nam với sân 18 lỗ số 1 có tên Lake course dài 7.625 yard. Sân golf 18 hố – Lake course nằm ở phía tây là sân golf mang lại vẻ hoang sơ và độ thách thức cao nhất với diện tích 510,000 m vuông có hệ thống hồ rộng lớn và núi non bao trùm. Sân golf 18 hố thứ 2-Sky Course nằm ở phía đông có độ dài là 7,265 yards và được bao quanh bởi khu vực rừng tự nhiên sẽ mang đến cho các tay golf một chân trời đầy thú vị
(SKY COURSE)
Tee | Overall CSR (18 hố) | Front Nine (9 hố đầu) | Back Nine (9 hố sau) |
Gold | 75.5 / 138 | 37.4 / 137 | 38.1 / 138 |
Black | 74.1 / 136 | 36.8 / 135 | 37.3 / 136 |
Blue | 71.9 / 133 | 35.8 / 132 | 36.1 / 133 |
White | 69.2 / 129 | 34.5 / 126 | 34.7 / 131 |
Red | 72.9 / 129 | 36.8 / 129 | 36.1 / 129 |
(LAKE COURSE)
Tee | Overall CSR (18 hố) | Front Nine (9 hố đầu) | Back Nine (9 hố sau) |
Gold | 76.7 / 138 | 38.5/ 136 | 38.2 / 139 |
Black | 75.2 / 135 | 37.7/ 131 | 37.5 / 138 |
Blue | 72.8 / 130 | 36.6 / 127 | 36.2 / 133 |
White | 70.9 / 126 | 35.7 / 126 | 35.2 / 126 |
Red | 72.7 / 125 | 35.9 / 129 | 36.8 / 125 |
3. Vung Tau Paradise Resort Golf Club
Vũng Tàu Paradise có 27 lỗ golf. Khuôn viên của mỗi sân golf có hình dạng khác nhau, phụ thuộc vào kiểu sân golf. Kiểu sân golf được thiết kế dựa trên đường banh của những kiện tướng thế giới, mô phỏng theo hình dạng của những sân golf mẫu đã từng có nhân vật nổi tiếng đến chơi. Vì vậy, mỗi kiểu sân golf có độ dài – ngắn, rộng – hẹp và hình dạng khác nhau.
Tee | Course A | Course B | Course C |
Blue | 35.6 / 134 | 35.7 / 125 | 35.0 / 129 |
White | 34.6 / 129 | 34.7 / 127 | 34.0 / 122 |
Red | 36.0 / 132 | 35.4 / 131 | 35.4 / 120 |
4. Vinpearl Golf Club – Nha Trang
Nằm trong quần thể du lịch Vinpearl trên đảo Hòn Tre của Vịnh Nha Trang – một trong 30 vịnh đẹp nhất trên toàn thế giới, do tạp chí Forbes bình chọn, Vinpearl Golf Club Nha Trang gồm 18 lỗ golf đạt chuẩn quốc tế với chiều dài 6787 yard và par 71, được xây dựng trên tổng diện tích 182ha (1,82km2).
Tee | Overall CSR | Out Nine | In Nine |
Gold | 73.6 / 141 | 37.3 / 145 | 36.3 / 136 |
Blue | 71.0 / 132 | 36.2 / 136 | 34.8 / 127 |
White | 67.6 / 121 | 34.3 / 126 | 33.3 / 116 |
Red | 68.1 / 120 | 34.6 / 121 | 33.5 / 118 |
5. The Bluff Ho Tram Strip
Được thiết kế bởi tay gôn huyền thoại Greg Norman, nhân vật nổi tiếng giữ ngôi vị số một trong bảng xếp hạng gôn thế giới liên tục trong 331 tuần, sân gôn The Bluffs Hồ Tràm Strip có một vị trí địa lý mà bất kỳ nhà thiết kế sân gôn nào cũng phải mơ ước.
Tee | Overall CSR | Out Nine | In Nine |
Gold | 74.4 / 131 | 36.4 / 129 | 38.0 / 132 |
Blue | 70.7 / 125 | 34.6 / 122 | 36.1 / 128 |
White | 67.1 / 117 | 33.2 / 115 | 33.9 / 118 |
Red | 68.5 / 117 | 33.8 / 117 | 34.7 / 116 |
6. Heron Lake Golf Course & Resort
Heron Lake Golf Course & Resort là một tuyệt tác thiết kế của Pacific Coast Design Pty.Ltd gồm sân golf 18 lỗ có tổng chiều dài 7054 yard. Sân được thiết kế với tiêu chuẩn 5 sao phù hợp với các quy tắc và kiến trúc quốc tế.
Tee | Overall CSR | 1st Nine | 2nd Nine |
Gold | 73.9 / 136 | 37.1 / 136 | 36.8 / 135 |
Blue | 71.2 / 130 | 35.8 / 132 | 35.4 / 127 |
White | 68.6 / 125 | 34.4 / 125 | 34.2 / 124 |
Red | 73.3 / 137 | 36.8 / 136 | 36.5 / 138 |
7. Diamond Bay Golf & Villas
Với cảnh quan độc đáo, Diamond Bay Golf & Villas là một trong số ít sân golf tuyệt vời nhất châu Á. Tại đây, khách chơi golf có thể cảm nhận mùi hương của cỏ Platinum TE Paspalum, hơi thở của biển nhiệt đới và nhất là có thể thực hành golf trên một sân tập hướng biển.
Tee | Overall CSR | Out Nine | In Nine |
Gold | 74.6 / 144 | 36.9 / 146 | 37.6 / 142 |
Black | 75.4 / 146 | 37.4 / 148 | 38.0 / 144 |
Blue | 71.8 / 138 | 35.6 / 138 | 36.8 / 138 |
White | 69.1 / 131 | 34.5 / 130 | 34.6 / 132 |
Red | 71.3 / 131 | 35.7 / 132 | 35.6 / 130 |
8. Sono Belle Hải Phòng ( Sân Sông Giá)
Sono Belle Hải Phòng nằm giữa môi trường thiên nhiên tươi đẹp, nơi gặp gỡ của hai dòng sông Mộc và sông Giá, với những dịch vụ tận tình và các công trình phụ trợ chất lượng dịch vụ đẳng cấp, hứa hẹn sẽ đem đến nhiều trải nghiệm thú vị cho người chơi.
Tee | Overall CSR | River Course | Ocean Course |
Black | 74.2 / 133 | 36.8 / 128 | 37.4 / 137 |
Blue | 71.9 / 125 | 35.0 / 122 | 36.0 / 127 |
White | 68.6 / 120 | 34.0 / 115 | 34.6 / 124 |
Red | 68.9 / 117 | 34.1 / 114 | 34.8 / 119 |
9. Long Biên Golf Club
Tọa lạc tại quận Long Biên, cách trung tâm khoảng 10 km, Sân Golf Long Biên là sân golf 27 lỗ đầu tiên và duy nhất trong nội thành TP Hà Nội
Tee | Overall CSR | Course A | Course B |
Gold | 73.8 / 132 | 37.4 / 138 | 36.4 / 126 |
Blue | 71.8 / 127 | 36.4 / 129 | 35.4 / 124 |
White | 67.6 / 115 | 34.3 / 119 | 33.3 / 110 |
Red | 69.4 / 124 | 35.4 / 127 | 33.9 / 120 |
10. Tân Sơn Nhất Golf Course
Hội đủ những giá trị thuận lợi nhất, cao cấp nhất. Sân golf Tân Sơn Nhất được ví như một “ Điểm đến mới – giá trị mới”; Luôn tự tin và khẳng định lợi thế của mình với những điểm mạnh về vị trí địa lý, cảnh quan sân golf 27 hố và 36 hố tuyệt đẹp đến từng chi tiết và cơ sở vật chất được trang bị theo tiêu chuẩn quốc tế.
Tee | Course A | Course B | Course C | Course D |
Gold | 38.1 / 135 | 37.3 / 130 | 38.2 / 137 | 37.3 / 130 |
Blue | 36.9 / 133 | 36.2 / 127 | 37.2 / 132 | 36.5 / 128 |
White | 34.7 / 129 | 33.6 / 119 | 35.0 / 128 | 34.7 / 114 |
Red | 35.9 / 125 | 34.7 / 118 | 35.8 / 125 | 35.4 / 120 |
11. BRG Ruby Tree Golf Resort
Quần thể BRG Ruby Tree Golf Resort nằm trên một vị trí khá đắc địa, ngay sát biển và chỉ cách trung tâm Thành phố Hải Phòng khoảng 20 km, giao thông đi lại rất thuận tiện. Với vị trí mặt trước giáp biển, mặt sau là dãy núi Rồng, khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp bao bọc, tận hưởng không khí trong lành của gió, vị mặn mà của biển. Đây chính là nét độc đáo của BRG Ruby Tree Golf Resort mà ít có sân golf nào sánh được và hứa hẹn sẽ là điểm đến chơi golf, nghỉ ngơi thư giãn lý tưởng hàng đầu tại Việt Nam trong tương lai.
Tee | Overall CSR | 1st Nine | 2nd Nine |
Gold | 73.0 / 131 | 36.7 / 131 | 36.3 / 131 |
Blue | 70.6 / 126 | 35.4 / 130 | 35.2 / 122 |
White | 68.4 / 120 | 34.3 / 125 | 34.1 / 114 |
Red | 71.7 / 124 | 36.0 / 127 | 35.7 / 120 |
12. Tam Dao Golf Resort
Sân golf Tam Đảo tọa lạc trên vùng núi Tam Đảo tươi đẹp. Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 65 km, thời gian đi khoảng trên 60 phút và 45 phút nếu đi từ sân bay quốc tế Nội Bài.
Tee | Overall CSR | 1st Nine | 2nd Nine |
Gold | 75.1 / 139 | 37.4 / 137 | 37.7 / 140 |
Blue | 71.9 / 131 | 35.7 / 125 | 36.2 / 136 |
White | 68.8 / 125 | 34.2 / 122 | 34.6 / 128 |
Red | 70.4 / 123 | 35.0 / 126 | 35.4 / 119 |
13. BRG Legend Hill Golf Resort (Legend Course)
Sân gôn Legend Hill là sân gôn đầu tiên ở Việt Nam được thiết kế bởi NickLaus Design (Hoa Kỳ), do huyền thoại gôn Jack Nicklaus sáng lập
Tee | Overall CSR | 1st Nine | 2nd Nine |
Long Gold | 76.1 / 145 | 37.8 / 144 | 38.3 / 146 |
Gold | 73.9 / 135 | 36.5 / 133 | 37.4 / 137 |
Blue | 71.6 / 132 | 35.3 / 129 | 36.3 / 135 |
White | 68.7 / 123 | 33.8 / 121 | 34.9 / 125 |
Red | 70.5 / 120 | 34.6 / 119 | 35.9 / 121 |
14. BRG King Island Golf Resort
Sân gôn BRG Kings’ Island bao gồm 36 hố tọa lạc trên diện tích 350ha mặt đất và 1.500ha hồ. Gồm 2 sân là LAKESIDE VÀ MOUNTAINVIEW
(LAKESIDE)
Tee | Overall CSR | 1st Nine | 2nd Nine |
Gold | 71.5 / 138 | 35.4 / 135 | 36.1 / 141 |
Blue | 69.9 / 136 | 34.7 / 132 | 35.2 / 139 |
White | 67.5 / 123 | 33.6 / 119 | 33.9 / 127 |
Red | 68.8 / 124 | 33.8 / 117 | 35.0 / 130 |
(MOUNTAINVIEW)
Tee | Overall CSR | 1st Nine | 2nd Nine |
Gold | 73.5 / 136 | 37.2 / 138 | 36.3 / 133 |
Blue | 71.3 / 131 | 35.9 / 132 | 35.4 / 129 |
White | 69.6 / 129 | 35.0 / 131 | 34.6 / 127 |
Red | 73.6 / 132 | 36.9 / 133 | 36.7 / 131 |
Trên đây là bảng bảng đánh giá độ khó của các sân golf Việt Nam năm 2016, Alegolf hi vọng sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho bạn đọc.
Nguồn: VGA